Danh sách cổ tức, sự kiện sắp tới
| Mã cổ phiếu | Tỷ lệ | Ngày GDKHQ | Ngày thực hiện | Sự kiện | Giá trị |
|---|
| bcf | 12% | 15/12/2025 | 23/1/2026 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,200 đ/CP |
|---|
| hjs | 5% | 15/12/2025 | 23/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +500 đ/CP |
|---|
| idv | 10% | 15/12/2025 | 9/1/2026 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|
| wcs | 166.66% | 15/12/2025 | 25/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +16,666 đ/CP |
|---|
| eme | 5% | 16/12/2025 | 23/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +500 đ/CP |
|---|
| ntl | 10% | 16/12/2025 | 25/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|
| vcs | 18% | 16/12/2025 | 25/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,800 đ/CP |
|---|
| cat | 15% | 16/12/2025 | 8/1/2026 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,500 đ/CP |
|---|
| cat | 2:1 | 16/12/2025 | | Phát hành thêm cổ phiếu | 10,000 đ/CP |
|---|
| bqp | 30:7 | 16/12/2025 | | Phát hành thêm cổ phiếu | 15,000 đ/CP |
|---|
| vsi | 10% | 17/12/2025 | 30/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|
| dvc | 7% | 17/12/2025 | 12/1/2026 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +700 đ/CP |
|---|
| tv2 | 10% | 17/12/2025 | 26/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|
| ctg | 100:44.64 | 17/12/2025 | | Trả cổ tức bằng cổ phiếu | +44.64 CP/100 CP |
|---|
| sgb | 1000:65 | 17/12/2025 | | Trả cổ tức bằng cổ phiếu | +65 CP/1000 CP |
|---|
| fcn | 4% | 17/12/2025 | 30/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +400 đ/CP |
|---|
| mpc | 2.5% | 17/12/2025 | 25/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +250 đ/CP |
|---|
| x26 | 8% | 17/12/2025 | 30/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +800 đ/CP |
|---|
| x26 | 10% | 17/12/2025 | 30/12/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|
| htg | 25% | 18/12/2025 | 19/1/2026 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +2,500 đ/CP |
|---|