Danh sách cổ tức, sự kiện sắp tới
| Mã cổ phiếu | Tỷ lệ | Ngày GDKHQ | Ngày thực hiện | Sự kiện | Giá trị |
|---|
| nbw | 16% | 27/8/2025 | 30/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,600 đ/CP |
|---|
| phr | 13.5% | 27/8/2025 | 26/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,350 đ/CP |
|---|
| phr | 13.5% | 27/8/2025 | 26/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,350 đ/CP |
|---|
| hgm | 45% | 27/8/2025 | 26/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +4,500 đ/CP |
|---|
| dna | 15% | 27/8/2025 | 15/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,500 đ/CP |
|---|
| ilb | 14.66% | 28/8/2025 | 15/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,466 đ/CP |
|---|
| gas | 21% | 28/8/2025 | 25/11/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +2,100 đ/CP |
|---|
| gas | 100:3 | 28/8/2025 | | Thưởng cổ phiếu | +3 CP/100 CP |
|---|
| szl | 30% | 28/8/2025 | 19/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +3,000 đ/CP |
|---|
| tdt | 5% | 28/8/2025 | 29/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +500 đ/CP |
|---|
| pce | 25% | 28/8/2025 | 26/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +2,500 đ/CP |
|---|
| cat | 20% | 28/8/2025 | 22/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +2,000 đ/CP |
|---|
| pan | 5% | 28/8/2025 | 15/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +500 đ/CP |
|---|
| snc | 12% | 29/8/2025 | 2/10/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,200 đ/CP |
|---|
| ish | 10% | 29/8/2025 | 25/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|
| psp | 3% | 3/9/2025 | 7/11/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +300 đ/CP |
|---|
| gsm | 20% | 3/9/2025 | 6/10/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +2,000 đ/CP |
|---|
| ist | 20.53% | 3/9/2025 | 15/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +2,053 đ/CP |
|---|
| psw | 5% | 4/9/2025 | 24/9/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +500 đ/CP |
|---|
| szc | 10% | 4/9/2025 | 7/10/2025 | Trả cổ tức bằng tiền mặt | +1,000 đ/CP |
|---|