Danh sách cổ phiếu ngành Xây Dựng và Vật Liệu
acc
HoSECTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
253
0
18
ace
UpcomCTCP Bê tông Ly tâm An Giang
5782
0
9
ams
UpcomCTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
333
0
5
asa
UpcomCTCP ASA
204
0
1
bcc
HNXCTCP Xi măng Bỉm Sơn
4722
0
1
bdt
UpcomCTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
8167
0
1
bhv
OTCCTCP Bá Hiến
391
0
9
bmk
UpcomCTCP Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen
136
0
2
bmn
UpcomCTCP 715
3339
0
3
btd
UpcomCTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
4093
0
2
bts
HNXCTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
2143
0
1
c47
HoSECTCP Xây dựng 47
4547
0
3
c4g
UpcomCTCP Tập đoàn CIENCO4
3024
0
2
c69
HNXCTCP Xây dựng 1369
2512
1
1
cc1
UpcomTổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
2782
0
1
cc4
UpcomCTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
255
0
2
ccm
UpcomCTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
3947
0
3
cdg
UpcomCTCP Cầu Đuống
4254
0
3
cdr
UpcomCTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
5335
0
3
cii
HoSECTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
3529
1
6
clh
HNXCTCP Xi măng La Hiên VVMI
2438
1
3
cmd
UpcomCTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
4709
1
5
cms
HNXCTCP Tập Đoàn CMH Việt Nam
455
1
11
cnn
UpcomCTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
2736
0
3
cqt
UpcomCTCP Xi măng Quán Triều VVMI
3663
0
3
csc
HNXCTCP Tập đoàn COTANA
4510
0
2
ctd
HoSECTCP Xây dựng Coteccons
2568
0
2
cx8
HNXCTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
2661
0
3
dc1
UpcomCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
4222
0
2
dc2
HNXCTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
2326
0
3
dcf
UpcomCTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
136
0
9
dgt
UpcomCTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
402
0
0
dhg
HoSECTCP Dược Hậu Giang
2904
3
5
dig
HoSETổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
833
2
2
dih
HNXCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
2821
0
3
dpg
HoSECTCP Tập đoàn Đạt Phương
3969
1
4
dsh
UpcomCTCP Đầu tư Hạ tầng Đông Sơn
73
0
1
dtd
HNXCTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
2215
0
1
eme
UpcomCTCP Điện cơ
3927
0
1
fcm
HoSECTCP Khoáng sản FECON
213
0
1
fcn
HoSECTCP FECON
7190
0
1
fic
UpcomTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
3211
0
3
g36
UpcomTổng Công ty 36 - CTCP
6564
0
1
gh3
UpcomCTCP Công trình Giao thông Hà Nội
2276
0
3
gmh
HoSECTCP Minh Hưng Quảng Trị
3534
1
3
gts
UpcomCTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
5567
0
3
han
UpcomTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
2668
0
2
hbc
HoSECTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
362
0
0
hc1
UpcomCTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
5387
0
3
hc3
UpcomCTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
3136
0
5