Danh sách cổ phiếu ngành Xây Dựng và Vật Liệu
acc
HoSECTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC
271
0
18
ace
UpcomCTCP Bê tông Ly tâm An Giang
5826
0
9
ams
UpcomCTCP Cơ khí Xây dựng AMECC
360
0
5
asa
UpcomCTCP ASA
217
0
1
bcc
HNXCTCP Xi măng Bỉm Sơn
4771
0
1
bdt
UpcomCTCP Xây lắp và Vật liệu Xây dựng Đồng Tháp
8236
0
1
bhv
OTCCTCP Bá Hiến
418
0
9
bmk
UpcomCTCP Kỹ thuật nhiệt Mèo Đen
159
0
2
bmn
UpcomCTCP 715
3363
0
3
btd
UpcomCTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức
4129
0
3
bts
HNXCTCP Xi măng VICEM Bút Sơn
2181
0
1
c47
HoSECTCP Xây dựng 47
4565
0
3
c4g
UpcomCTCP Tập đoàn CIENCO4
3062
0
2
c69
HNXCTCP Xây dựng 1369
2548
1
1
cc1
UpcomTổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP
2818
0
1
cc4
UpcomCTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4
269
0
2
ccm
UpcomCTCP khoáng sản và Xi măng Cần Thơ
3981
0
3
cdg
UpcomCTCP Cầu Đuống
4283
0
3
cdr
UpcomCTCP Xây dựng Cao su Đồng Nai
5412
0
3
cii
HoSECTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
3574
1
6
clh
HNXCTCP Xi măng La Hiên VVMI
2464
1
3
cmd
UpcomCTCP Vật liệu Xây dựng và Trang trí nội thất Thành phố Hồ Chí Minh
4742
1
5
cms
HNXCTCP Tập Đoàn CMH Việt Nam
479
1
11
cnn
UpcomCTCP Tư vấn Công nghệ Thiết bị và Kiểm Định Xây dựng - Coninco
2759
0
3
cqt
UpcomCTCP Xi măng Quán Triều VVMI
3688
0
3
csc
HNXCTCP Tập đoàn COTANA
4533
0
2
ctd
HoSECTCP Xây dựng Coteccons
2611
0
2
cx8
HNXCTCP Đầu tư và Xây lắp Constrexim Số 8
2739
0
3
dc1
UpcomCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng Số 1
4246
0
2
dc2
HNXCTCP Đầu tư - Phát triển - Xây dựng (DIC) Số 2
2353
0
3
dcf
UpcomCTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1
151
0
9
dgt
UpcomCTCP Công trình Giao thông Đồng Nai
429
0
0
dhg
HoSECTCP Dược Hậu Giang
2948
3
5
dig
HoSETổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng
866
2
2
dih
HNXCTCP Đầu tư Phát triển Xây dựng - Hội An
2840
0
3
dpg
HoSECTCP Tập đoàn Đạt Phương
4011
1
4
dsh
UpcomCTCP Đầu tư Hạ tầng Đông Sơn
87
0
1
dtd
HNXCTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt
2238
0
1
eme
UpcomCTCP Điện cơ
3946
0
1
fcm
HoSECTCP Khoáng sản FECON
226
0
1
fcn
HoSECTCP FECON
7209
0
1
fic
UpcomTổng Công ty Vật liệu Xây dựng số 1 - CTCP
3234
0
3
g36
UpcomTổng Công ty 36 - CTCP
6596
0
2
gh3
UpcomCTCP Công trình Giao thông Hà Nội
2299
0
3
gmh
HoSECTCP Minh Hưng Quảng Trị
3555
1
3
gts
UpcomCTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
5604
0
3
han
UpcomTổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP
2690
0
2
hbc
HoSECTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
381
0
0
hc1
UpcomCTCP Xây dựng Số 1 Hà Nội
5408
0
3
hc3
UpcomCTCP Xây dựng Số 3 Hải Phòng
3166
0
5