Danh sách cổ phiếu ngành Vận tải và kho bãi
acv
UpcomTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam
1150
1
4
arm
HNXCTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
288
0
1
asg
HoSECTCP Tập đoàn ASG
180
0
2
bav
OTCCTCP Hàng không Tre Việt
570
0
0
bln
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
2778
0
1
bsc
HNXCTCP Dịch vụ Bến Thành
4556
0
2
cag
HNXCTCP Cảng An Giang
3488
0
1
ccr
HNXCTCP Cảng Cam Ranh
2716
0
3
cdn
HNXCTCP Cảng Đà Nẵng
3676
0
3
cll
HoSECTCP Cảng Cát Lái
2834
0
18
cmp
UpcomCTCP Cảng Chân Mây
17
0
1
cqn
UpcomCTCP Cảng Quảng Ninh
4160
0
3
ddh
UpcomCTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
2316
0
3
dnl
UpcomCTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
2295
0
3
dop
UpcomCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
2185
0
3
dsv
UpcomCTCP Đường sắt Vĩnh Phú
2942
0
1
dvp
HoSECTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
5113
0
5
dxp
HNXCTCP Cảng Đoạn Xá
8867
0
5
ems
UpcomTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
2884
0
3
gic
HNXCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
3904
0
2
gmd
HoSECTCP Gemadept
4550
1
4
gsp
HoSECTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
3007
0
3
hah
HoSECTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
4664
1
4
hct
HNXCTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
2913
0
1
hhn
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
3316
0
8
hlr
UpcomCTCP Đường sắt Hà Lạng
5726
0
1
hmh
HNXCTCP Hải Minh
286
0
30
hnb
UpcomCTCP Bến xe Hà Nội
3475
0
3
htv
HoSECTCP Logistics Vicem
3886
0
3
ilb
HoSECTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
3641
0
8
ist
UpcomCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
4469
0
4
kgm
UpcomCTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
4186
0
3
mac
HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
319
0
15
mas
HNXCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
188
0
0
mhc
HoSECTCP MHC
558
0
13
mts
UpcomCTCP Vật tư - TKV
356
0
2
mvn
UpcomTổng Công ty Hàng hải Việt Nam
556
0
1
nap
HNXCTCP Cảng Nghệ Tĩnh
218
0
8
ncs
UpcomCTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
6680
0
1
nct
HoSECTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
9545
1
23
nwt
UpcomCTCP Vận tải Newway
5369
0
3
pap
UpcomCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An
146
0
0
pdn
HoSECTCP Cảng Đồng Nai
3262
0
7
pdv
UpcomCTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
6492
0
4
php
UpcomCTCP Cảng Hải Phòng
5528
1
2
pjc
HNXCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
4091
0
5
pjt
HoSECTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
4401
0
3
pnp
UpcomCTCP Tân Cảng - Phú Hữu
6758
0
3
prc
HNXCTCP Logistics Portserco
5217
0
4
psn
UpcomCTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật PTSC Thanh Hóa
62
0
1