Danh sách cổ phiếu ngành Vận tải và kho bãi
acv
UpcomTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam
1256
1
4
arm
HNXCTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
320
0
2
asg
HoSECTCP Tập đoàn ASG
211
0
2
bav
OTCCTCP Hàng không Tre Việt
638
0
0
bln
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
2851
0
1
bsc
HNXCTCP Dịch vụ Bến Thành
4614
0
2
cag
HNXCTCP Cảng An Giang
3570
0
1
ccr
HNXCTCP Cảng Cam Ranh
2753
0
3
cdn
HNXCTCP Cảng Đà Nẵng
3796
0
3
cll
HoSECTCP Cảng Cát Lái
2928
0
18
cmp
UpcomCTCP Cảng Chân Mây
50
0
1
cqn
UpcomCTCP Cảng Quảng Ninh
4224
0
3
ddh
UpcomCTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
2366
0
3
dnl
UpcomCTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
2337
0
3
dop
UpcomCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
2226
0
3
dsv
UpcomCTCP Đường sắt Vĩnh Phú
2999
0
1
dvp
HoSECTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
5238
0
5
dxp
HNXCTCP Cảng Đoạn Xá
8947
0
5
ems
UpcomTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
2935
0
3
gic
HNXCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
3986
0
2
gmd
HoSECTCP Gemadept
4604
1
4
gsp
HoSECTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
3065
0
3
hah
HoSECTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
4781
1
4
hct
HNXCTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
2980
0
1
hhn
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
3366
0
8
hlr
UpcomCTCP Đường sắt Hà Lạng
5826
0
1
hmh
HNXCTCP Hải Minh
314
0
30
hnb
UpcomCTCP Bến xe Hà Nội
3516
0
3
htv
HoSECTCP Logistics Vicem
3928
0
3
ilb
HoSECTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
3760
0
8
ist
UpcomCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
4592
0
4
kgm
UpcomCTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
4272
0
3
mac
HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
387
0
16
mas
HNXCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
207
0
0
mhc
HoSECTCP MHC
670
0
13
mts
UpcomCTCP Vật tư - TKV
469
0
2
mvn
UpcomTổng Công ty Hàng hải Việt Nam
631
0
1
nap
HNXCTCP Cảng Nghệ Tĩnh
277
0
8
ncs
UpcomCTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
6771
0
1
nct
HoSECTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
9837
1
24
nwt
UpcomCTCP Vận tải Newway
5403
0
3
pap
UpcomCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An
161
0
0
pdn
HoSECTCP Cảng Đồng Nai
3349
0
7
pdv
UpcomCTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
6586
0
5
php
UpcomCTCP Cảng Hải Phòng
5607
1
2
pjc
HNXCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
4131
0
5
pjt
HoSECTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
4435
0
3
pnp
UpcomCTCP Tân Cảng - Phú Hữu
6802
0
3
prc
HNXCTCP Logistics Portserco
5301
0
4
psn
UpcomCTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật PTSC Thanh Hóa
85
0
1