Danh sách cổ phiếu ngành Vận tải và kho bãi
acv
UpcomTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam
1129
1
4
arm
HNXCTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
276
0
1
asg
HoSECTCP Tập đoàn ASG
166
0
2
bav
OTCCTCP Hàng không Tre Việt
553
0
0
bln
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
2764
0
1
bsc
HNXCTCP Dịch vụ Bến Thành
4543
0
2
cag
HNXCTCP Cảng An Giang
3473
0
1
ccr
HNXCTCP Cảng Cam Ranh
2710
0
3
cdn
HNXCTCP Cảng Đà Nẵng
3644
0
3
cll
HoSECTCP Cảng Cát Lái
2814
0
18
cmp
UpcomCTCP Cảng Chân Mây
7
0
1
cqn
UpcomCTCP Cảng Quảng Ninh
4141
0
3
ddh
UpcomCTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
2311
0
3
dnl
UpcomCTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
2281
0
3
dop
UpcomCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
2179
0
3
dsv
UpcomCTCP Đường sắt Vĩnh Phú
2933
0
1
dvp
HoSECTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
5100
0
5
dxp
HNXCTCP Cảng Đoạn Xá
8846
0
5
ems
UpcomTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
2870
0
3
gic
HNXCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
3891
0
2
gmd
HoSECTCP Gemadept
4532
2
4
gsp
HoSECTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
2985
0
3
hah
HoSECTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
4637
1
4
hct
HNXCTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
2896
0
1
hhn
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
3311
0
8
hlr
UpcomCTCP Đường sắt Hà Lạng
5700
0
1
hmh
HNXCTCP Hải Minh
268
0
30
hnb
UpcomCTCP Bến xe Hà Nội
3462
0
3
htv
HoSECTCP Logistics Vicem
3876
0
3
ilb
HoSECTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
3634
0
8
ist
UpcomCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
4446
0
4
kgm
UpcomCTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
4157
0
3
mac
HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
315
0
15
mas
HNXCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
188
0
0
mhc
HoSECTCP MHC
528
0
13
mts
UpcomCTCP Vật tư - TKV
325
0
2
mvn
UpcomTổng Công ty Hàng hải Việt Nam
540
0
1
nap
HNXCTCP Cảng Nghệ Tĩnh
213
0
8
ncs
UpcomCTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
6662
0
1
nct
HoSECTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
9491
1
23
nwt
UpcomCTCP Vận tải Newway
5359
0
3
pap
UpcomCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An
144
0
0
pdn
HoSECTCP Cảng Đồng Nai
3232
0
7
pdv
UpcomCTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
6475
0
4
php
UpcomCTCP Cảng Hải Phòng
5516
1
2
pjc
HNXCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
4074
0
5
pjt
HoSECTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
4386
0
3
pnp
UpcomCTCP Tân Cảng - Phú Hữu
6752
0
3
prc
HNXCTCP Logistics Portserco
5201
0
4
psn
UpcomCTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật PTSC Thanh Hóa
51
0
1