Danh sách cổ phiếu ngành Vận tải và kho bãi
acv
UpcomTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam
1200
1
4
arm
HNXCTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
308
0
1
asg
HoSECTCP Tập đoàn ASG
200
0
2
bav
OTCCTCP Hàng không Tre Việt
606
0
0
bln
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
2808
0
1
bsc
HNXCTCP Dịch vụ Bến Thành
4590
0
2
cag
HNXCTCP Cảng An Giang
3518
0
1
ccr
HNXCTCP Cảng Cam Ranh
2743
0
3
cdn
HNXCTCP Cảng Đà Nẵng
3779
0
3
cll
HoSECTCP Cảng Cát Lái
2891
0
18
cmp
UpcomCTCP Cảng Chân Mây
38
0
1
cqn
UpcomCTCP Cảng Quảng Ninh
4212
0
3
ddh
UpcomCTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
2346
0
3
dnl
UpcomCTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
2328
0
3
dop
UpcomCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
2208
0
3
dsv
UpcomCTCP Đường sắt Vĩnh Phú
2972
0
1
dvp
HoSECTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
5201
0
5
dxp
HNXCTCP Cảng Đoạn Xá
8920
0
5
ems
UpcomTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
2915
0
3
gic
HNXCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
3926
0
2
gmd
HoSECTCP Gemadept
4581
1
4
gsp
HoSECTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
3046
0
3
hah
HoSECTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
4741
1
4
hct
HNXCTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
2956
0
1
hhn
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
3340
0
8
hlr
UpcomCTCP Đường sắt Hà Lạng
5806
0
1
hmh
HNXCTCP Hải Minh
305
0
30
hnb
UpcomCTCP Bến xe Hà Nội
3506
0
3
htv
HoSECTCP Logistics Vicem
3901
0
3
ilb
HoSECTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
3720
0
8
ist
UpcomCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
4560
0
4
kgm
UpcomCTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
4262
0
3
mac
HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
360
0
16
mas
HNXCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
201
0
0
mhc
HoSECTCP MHC
650
0
13
mts
UpcomCTCP Vật tư - TKV
446
0
2
mvn
UpcomTổng Công ty Hàng hải Việt Nam
600
0
1
nap
HNXCTCP Cảng Nghệ Tĩnh
249
0
8
ncs
UpcomCTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
6729
0
1
nct
HoSECTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
9746
1
24
nwt
UpcomCTCP Vận tải Newway
5391
0
3
pap
UpcomCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An
157
0
0
pdn
HoSECTCP Cảng Đồng Nai
3313
0
7
pdv
UpcomCTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
6543
0
5
php
UpcomCTCP Cảng Hải Phòng
5559
1
2
pjc
HNXCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
4122
0
5
pjt
HoSECTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
4425
0
3
pnp
UpcomCTCP Tân Cảng - Phú Hữu
6790
0
3
prc
HNXCTCP Logistics Portserco
5270
0
4
psn
UpcomCTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật PTSC Thanh Hóa
80
0
1