Danh sách cổ phiếu ngành Vận tải và kho bãi
acv
UpcomTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam
1183
1
4
arm
HNXCTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
303
0
1
asg
HoSECTCP Tập đoàn ASG
194
0
2
bav
OTCCTCP Hàng không Tre Việt
599
0
0
bln
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
2804
0
1
bsc
HNXCTCP Dịch vụ Bến Thành
4586
0
2
cag
HNXCTCP Cảng An Giang
3513
0
1
ccr
HNXCTCP Cảng Cam Ranh
2738
0
3
cdn
HNXCTCP Cảng Đà Nẵng
3770
0
3
cll
HoSECTCP Cảng Cát Lái
2876
0
18
cmp
UpcomCTCP Cảng Chân Mây
36
0
1
cqn
UpcomCTCP Cảng Quảng Ninh
4202
0
3
ddh
UpcomCTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
2343
0
3
dnl
UpcomCTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
2324
0
3
dop
UpcomCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
2206
0
3
dsv
UpcomCTCP Đường sắt Vĩnh Phú
2969
0
1
dvp
HoSECTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
5183
0
5
dxp
HNXCTCP Cảng Đoạn Xá
8905
0
5
ems
UpcomTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
2910
0
3
gic
HNXCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
3922
0
2
gmd
HoSECTCP Gemadept
4573
1
4
gsp
HoSECTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
3038
0
3
hah
HoSECTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
4726
1
4
hct
HNXCTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
2944
0
1
hhn
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
3338
0
8
hlr
UpcomCTCP Đường sắt Hà Lạng
5801
0
1
hmh
HNXCTCP Hải Minh
304
0
30
hnb
UpcomCTCP Bến xe Hà Nội
3499
0
3
htv
HoSECTCP Logistics Vicem
3898
0
3
ilb
HoSECTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
3702
0
8
ist
UpcomCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
4554
0
4
kgm
UpcomCTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
4261
0
3
mac
HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
345
0
15
mas
HNXCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
199
0
0
mhc
HoSECTCP MHC
640
0
13
mts
UpcomCTCP Vật tư - TKV
435
0
2
mvn
UpcomTổng Công ty Hàng hải Việt Nam
587
0
1
nap
HNXCTCP Cảng Nghệ Tĩnh
240
0
8
ncs
UpcomCTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
6718
0
1
nct
HoSECTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
9704
1
24
nwt
UpcomCTCP Vận tải Newway
5390
0
3
pap
UpcomCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An
155
0
0
pdn
HoSECTCP Cảng Đồng Nai
3299
0
7
pdv
UpcomCTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
6529
0
4
php
UpcomCTCP Cảng Hải Phòng
5554
1
2
pjc
HNXCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
4118
0
5
pjt
HoSECTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
4422
0
3
pnp
UpcomCTCP Tân Cảng - Phú Hữu
6785
0
3
prc
HNXCTCP Logistics Portserco
5254
0
4
psn
UpcomCTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật PTSC Thanh Hóa
76
0
1