Danh sách cổ phiếu ngành Vận tải và kho bãi
acv
UpcomTổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam
90
0
3
arm
HNXCTCP Xuất nhập khẩu Hàng không
155
0
1
asg
HoSECTCP Tập đoàn ASG
41
0
2
bav
OTCCTCP Hàng không Tre Việt
245
0
0
bln
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh
2398
0
1
bsc
HNXCTCP Dịch vụ Bến Thành
4214
0
1
cag
HNXCTCP Cảng An Giang
3177
0
1
ccr
HNXCTCP Cảng Cam Ranh
2462
0
2
cdn
HNXCTCP Cảng Đà Nẵng
3382
0
2
cll
HoSECTCP Cảng Cát Lái
2098
0
17
cqn
UpcomCTCP Cảng Quảng Ninh
3956
0
2
ddh
UpcomCTCP Đảm bảo Giao thông Đường thủy Hải Phòng
2162
0
2
dnl
UpcomCTCP Logistics Cảng Đà Nẵng
2126
0
2
dop
UpcomCTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp
1996
0
2
dsv
UpcomCTCP Đường sắt Vĩnh Phú
2674
0
1
dvp
HoSECTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
4353
0
3
dxp
HNXCTCP Cảng Đoạn Xá
8399
0
4
ems
UpcomTổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP
2692
0
2
gic
HNXCTCP Đầu tư Dịch vụ và Phát triển Xanh
3385
0
2
gmd
HoSECTCP Gemadept
3958
0
3
gsp
HoSECTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
2633
0
1
hah
HoSECTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
3768
2
2
hct
HNXCTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
2722
0
1
hhn
UpcomCTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hóa Hà Nội
3013
0
7
hlr
UpcomCTCP Đường sắt Hà Lạng
5551
0
1
hmh
HNXCTCP Hải Minh
141
0
29
hnb
UpcomCTCP Bến xe Hà Nội
3315
0
2
htv
HoSECTCP Logistics Vicem
3504
0
2
ilb
HoSECTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
3254
0
7
ist
UpcomCTCP ICD Tân Cảng Sóng Thần
4054
0
3
kgm
UpcomCTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang
3973
0
2
mac
HNXCTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
116
0
14
mas
HNXCTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
101
0
0
mhc
HoSECTCP MHC
134
0
13
mts
UpcomCTCP Vật tư - TKV
100
0
1
mvn
UpcomTổng Công ty Hàng hải Việt Nam
167
1
1
nap
HNXCTCP Cảng Nghệ Tĩnh
114
0
8
ncs
UpcomCTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài
6263
0
1
nct
HoSECTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
7314
0
23
nwt
UpcomCTCP Vận tải Newway
5195
0
2
pap
UpcomCTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An
29
0
0
pdn
HoSECTCP Cảng Đồng Nai
2852
0
5
pdv
UpcomCTCP Vận Tải Và Tiếp Vận Phương Đông Việt
6071
0
4
php
UpcomCTCP Cảng Hải Phòng
4900
0
1
pjc
HNXCTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
3861
0
4
pjt
HoSECTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
4157
0
2
pnp
UpcomCTCP Tân Cảng - Phú Hữu
6527
0
2
prc
HNXCTCP Logistics Portserco
4609
0
2
pts
HNXCTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
4029
0
2
pvp
HoSECTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương
5171
0
3