Danh sách cổ phiếu ngành Hoá Chất
aaa
HoSECTCP Nhựa An Phát Xanh
1826
1
19
adp
HoSECTCP Sơn Á Đông
4449
0
7
aph
HoSECTCP Tập đoàn An Phát Holdings
277
1
2
avg
UpcomCTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt
379
0
1
bfc
HoSECTCP Phân bón Bình Điền
3842
0
6
bio
UpcomCTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang
5164
0
3
brr
UpcomCTCP Cao su Bà Rịa
5552
0
3
bt1
UpcomCTCP Bảo vệ Thực vật 1 Trung Ương
2612
0
3
cpc
HNXCTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
6080
1
3
csv
HoSECTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam
3808
0
8
dbm
UpcomCTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk
4577
0
3
ddv
UpcomCTCP DAP - VINACHEM
3186
0
4
dgc
HoSECTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang
6639
2
3
dht
HNXCTCP Dược phẩm Hà Tây
3442
0
3
dms
UpcomCTCP Hóa phẩm Dầu khí DMC - Miền Nam
5114
0
2
doc
UpcomCTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai
3411
0
3
dp3
HNXCTCP Dược phẩm Trung ương 3
4876
1
4
dpr
HoSECTCP Cao su Đồng Phú
5771
1
4
dri
UpcomCTCP Đầu tư Cao su Đắk Lắk
4126
0
5
hii
HoSECTCP An Tiến Industries
188
0
1
hmd
UpcomCTCP Hóa chất Minh Đức
64
0
2
hph
UpcomCTCP Hóa Chất Hưng Phát Hà Bắc
5993
0
1
hpp
UpcomCTCP Sơn Hải Phòng
7302
0
5
hrc
HoSECTCP Cao su Hòa Bình
5130
0
1
hsp
UpcomCTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội
4880
0
3
hvt
HNXCTCP Hóa chất Việt Trì
11307
0
4
imp
HoSECTCP Dược phẩm Imexpharm
6439
1
6
irc
UpcomCTCP Cao su Công nghiệp
4558
0
2
las
HNXCTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao
7696
1
23
lix
HoSECTCP Bột Giặt Lix
4843
1
8
ltg
UpcomCTCP Tập đoàn Lộc Trời
4159
0
1
net
HNXCTCP Bột giặt NET
3321
0
2
nfc
HNXCTCP Phân lân Ninh Bình
3711
0
3
pat
UpcomCTCP Phốt Pho Apatit Việt Nam
3611
4
5
pce
HNXCTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung
5625
0
3
pgn
HNXCTCP Phụ Gia Nhựa
4360
0
1
phr
HoSECTCP Cao su Phước Hòa
4881
2
4
pmb
HNXCTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
2987
0
3
pse
HNXCTCP Phân Bón và Hóa Chất Dầu khí Đông Nam Bộ
247
0
16
rtb
UpcomCTCP Cao su Tân Biên
4330
0
3
sbr
UpcomCTCP Cao su Sông Bé
3785
0
3
sdn
HNXCTCP Sơn Đồng Nai
3153
0
5
sfg
HoSECTCP Phân Bón Miền Nam
3917
0
3
siv
UpcomCTCP SIVICO
3460
0
5
spc
HNXCTCP Bảo vệ Thực vật Sài Gòn
2942
0
1
tnc
HoSECTCP Cao su Thống Nhất
4427
0
3
tpp
HNXCTCP Tân Phú Việt Nam
145
0
21
vet
UpcomCTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco
1923
0
2
vfg
HoSECTCP Khử trùng Việt Nam
4165
0
9
vkp
UpcomCTCP Nhựa Tân Hóa
139
0
3